Có 1 kết quả:

寄存 jì cún ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ

1/1

jì cún ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to deposit
(2) to store
(3) to leave sth with sb

Bình luận 0